BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN
CHI TIẾT PHỤ KIỆN | ĐƠN GIÁ PHỤ KIỆN (VND/Bộ) | |||||
DÒNG TIÊU CHUẨN | DÒNG TRUNG CẤP | DÒNG CAO CẤP (ROTO) | ||||
DRAHO | KINLONG | PRIMA | HMA | |||
CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ QUAY | ||||||
Option 1 (Cửa phòng, cửa vệ sinh): 3 bản lề + 1 bộ khóa đơn điểm | ||||||
Option 2 (Cửa chính): 3 bản lề + 1 bộ khóa đa điểm lẫy gà | ||||||
Option 2 (Cửa chính): 4 bản lề + 1 bộ khóa đa điểm lẫy gà | ||||||
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY | ||||||
Option 1: 6 bản lề + 1 bộ khóa đơn điểm + 2 chốt cánh phụ | ||||||
Option 2: 6 bản lề + 1 bộ khóa đa điểm lẫy gà + 2 chốt cánh phụ | ||||||
Option 3: 8 bản lề + 1 bộ khóa đa điểm lẫy gà + 2 chốt cánh phụ | ||||||
CỬA ĐI 4 CÁNH MỞ XẾP TRƯỢT |
||||||
Option 1: Bộ xếp trượt 4 cánh + khóa đa điểm lẫy gà | ||||||
Option 2: Bộ xếp trượt 5 cánh + khóa đa điểm lẫy gà | ||||||
Option 3: Bộ xếp trượt 6 cánh + khóa đa điểm lẫy gà | ||||||
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT |
||||||
Option 1: 4 bánh xe đôi + 2 bộ chốt âm cánh phụ | ||||||
Option 2: 4 bánh xe đôi + 1 bộ tay nắm chốt đa điểm + 1 bộ chốt âm | ||||||
Option 3: 4 bánh xe đôi + 1 bộ khóa đa điểm + 1 bộ chốt âm | ||||||
CỬA ĐI 4 CÁNH MỞ TRƯỢT |
||||||
Option 1: 8 bánh xe đôi + 1 bộ tay nắm chốt đa điểm + 2 bộ chốt âm cánh phụ | ||||||
Option 2: 8 bánh xe đôi + 1 bộ khóa đa điểm + 2 bộ tay nắm chốt đa điểm | ||||||
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT |
||||||
Option 1: 4 bánh xe đơn + 1 khóa bán nguyệt | ||||||
Option 2: 4 bánh xe đơn + 2 bộ chốt âm cánh phụ | ||||||
Option 3: 4 bánh xe đơn + 1 bộ tay nắm chốt đa điểm + 1 bộ chốt âm cánh phụ | ||||||
CỬA SỔ 4 CÁNH MỞ TRƯỢT |
||||||
Option 1: 8 bánh xe đơn + 2 khóa bán nguyệt | ||||||
Option 2: 8 bánh xe đơn + 1 bộ tay nắm chốt đa điểm + 1 bộ chốt âm cánh phụ | ||||||
CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY |
||||||
Option 1: 2 bản lề chữ A + 1 tay cài đơn điểm | ||||||
Option 2: 2 bản lề chữ A + 1 bộ tay nắm chốt đa điểm | ||||||
CỬA ĐI 1 CÁNH MỞ HẤT |
||||||
Option 1: 2 bản lề chữ A + 1 tay cài đơn điểm + 2 thanh chống gió | ||||||
Option 2: 2 bản lề chữ A + 1 bộ tay nắm chốt đa điểm + 2 thanh chống gió |